Có 2 kết quả:
核設施 hé shè shī ㄏㄜˊ ㄕㄜˋ ㄕ • 核设施 hé shè shī ㄏㄜˊ ㄕㄜˋ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nuclear facility
(2) nuclear installation
(2) nuclear installation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nuclear facility
(2) nuclear installation
(2) nuclear installation
Bình luận 0